1 | GV.0001 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 5 - Global success: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b), Trần Hương Quỳnh (ch.b), Phan Hà, Đỗ Thị Ngọc Hiển,... | Giáo dục | 2024 |
2 | GV.0002 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 5: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Vũ Thị Thanh Hương.... T.2 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
3 | GV.0003 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 5: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b.), Đỗ Hồng Dương....... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
4 | GV.0004 | | Toán 5: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.),Nguyễn Áng... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
5 | GV.0005 | | Hoạt động trải nghiệm 5: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
6 | GV.0006 | | Khoa học 5: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.kiêm ch.b), Phan Thanh Hà (đồng ch.b.), Hà Thị Lan Hương... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
7 | GV.0007 | Vũ Minh Giang | Lịch sử và địa lí 5: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang(tổng ch.b xuyên suốt phần lịch sử.), Nghiêm Đình Vỳ (Tổng c.b cấp tiểu học phần lịch sử), Đào Ngọc Hùng( tổng c.b phần địa lí) | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
8 | GV.0008 | Nguyễn Tương Tri | Tin học 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Tương Tri (ch.b.), Nguyễn Văn Khang, Nguyễn Phúc Xuân Quỳnh | Đại học Huế | 2024 |
9 | GV.0009 | | Công nghệ 5: Sách giáo viên/ Lê Huy Hoàng (tổng ch.b.); Đặng Văn Nghĩa (ch.b.); Đồng Huy Giới, Dương Giáng Thiên Hương,... | Giáo dục | 2024 |
10 | GV.0010 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 5: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.kiêm ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung... | Giáo dục Việt Nam | 2024 |
11 | GV.0011 | Nguyễn Tương Tri | Tin học 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Tương Tri (ch.b.), Nguyễn Văn Khang, Nguyễn Phúc Xuân Quỳnh,... | Đại học Huế | 2023 |
12 | GV.0012 | | Giáo dục thể chất 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Duy Quyết (tổng ch.b.), Nguyễn Hồng Dương (ch.b.), Đỗ Mạnh Hưng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
13 | GV.0013 | Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 4: Sách giáo viên/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Quốc Tuấn (ch.b.), Phan Hà... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
14 | GV.0014 | | Lịch sử và Địa lí 4: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
15 | GV.0015 | | Lịch sử và Địa lí 4: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
16 | GV.0016 | | Lịch sử và Địa lí 4: Sách giáo viên/ Vũ Minh Giang, Nghiêm Đình Vỳ, Đào Ngọc Hùng (tổng ch.b.)... | Giáo dục | 2023 |
17 | GV.0017 | | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
18 | GV.0018 | | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
19 | GV.0019 | | Hoạt động trải nghiệm 4: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
20 | GV.0020 | | Âm nhạc 4 (Kết nối tri thức với cuộc sống): Sách giáo viên/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình (ch.b), Mai Linh Chi... | Giáo dục | 2023 |
21 | GV.0021 | | Âm nhạc 4 (Kết nối tri thức với cuộc sống): Sách giáo viên/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình (ch.b), Mai Linh Chi... | Giáo dục | 2023 |
22 | GV.0022 | | Âm nhạc 4 (Kết nối tri thức với cuộc sống): Sách giáo viên/ Đỗ Thị Minh Chính (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Bình (ch.b), Mai Linh Chi... | Giáo dục | 2023 |
23 | GV.0023 | | Mĩ thuật 4: Sách giáo viên/ Đinh Gia Lê, Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương, Phạm Duy Anh,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
24 | GV.0024 | | Mĩ thuật 4: Sách giáo viên/ Đinh Gia Lê, Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương, Phạm Duy Anh,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
25 | GV.0025 | | Mĩ thuật 4: Sách giáo viên/ Đinh Gia Lê, Trần Thị Biển, Đoàn Thị Mỹ Hương, Phạm Duy Anh,.. | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
26 | GV.0026 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
27 | GV.0027 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
28 | GV.0028 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 4: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Ngọc Dung | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
29 | GV.0029 | | Khoa học 4: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Phan Thanh Hà (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
30 | GV.0030 | | Khoa học 4: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Phan Thanh Hà (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
31 | GV.0031 | | Khoa học 4: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b.), Phan Thanh Hà (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Chi... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
32 | GV.0032 | | Toán 4: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
33 | GV.0033 | | Toán 4: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
34 | GV.0034 | | Tiếng Việt 4: Sách giáo viên/ B.s.: Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (chủ biên), Vũ Thị Thanh Hương.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
35 | GV.0035 | | Tiếng Việt 4: Sách giáo viên/ B.s.: Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (chủ biên), Vũ Thị Thanh Hương.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
36 | GV.0036 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 4: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Lê Thị Lan Anh.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
37 | GV.0037 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 4: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Lê Thị Lan Anh.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
38 | GV.0038 | Nguyễn Chí Công | Tin học 3: Sách giáo viên/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hoàng Thị Mai (ch.b.), Phan Anh... | Giáo dục | 2022 |
39 | GV.0039 | | Mĩ thuật 2: Sách giáo viên/ Đoàn Thi Mỹ Hương, Đinh Gia Lê (tổng ch.b.), Trần Thị Biển (ch.b.)... | Giáo dục | 2021 |
40 | GV.0040 | Nguyễn Thị Toan | Đạo đức 2: Sách giáo viên/ Nguyễn Thị Toan (tổng ch.b.), Trần Thành Nam (ch.b.), Nguyễn Thị Hoàng Anh... | Giáo dục | 2021 |
41 | GV.0041 | | Hoạt động trải nghiệm 2: Sách giáo viên/ Lưu Thu Thuỷ (tổng ch.b.), Nguyễn Thuỵ Anh (ch.b.) Nguyễn Thị Thanh Bình... | Giáo dục | 2021 |
42 | GV.0042 | | Tự nhiên xã hội 2: Sách giáo viên/ Vũ Văn Hùng (tổng ch.b)...[và các tảc giả khác] | Giáo dục | 2021 |
43 | GV.0043 | Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn | Giáo dục thể chất 2/ Nguyễn Duy Quyết, Hồ Đắc Sơn (tổng ch.b.), Lê Anh Thơ... | Giáo dục | 2021 |
44 | GV.0044 | Bùi Mạnh Hùng | Tiếng Việt 4: Sách giáo viên/ Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (ch.b), Lê Thị Lan Anh.... T.1 | Giáo dục Việt Nam | 2023 |
45 | GV.0045 | | Tiếng Việt 4: Sách giáo viên/ B.s.: Bùi Mạnh Hùng (tổng ch.b.), Trần Thị Hiền Lương (chủ biên), Vũ Thị Thanh Hương.... T.2 | Giáo dục | 2023 |
46 | GV.0046 | | Toán 4: Sách giáo viên/ Hà Huy Khoái (tổng ch.b.), Lê Anh Vinh (ch.b.), Nguyễn Áng... | Giáo dục Việt Nam | 2023 |