1 | RR.0101 | Widjati, Tyas | Hành trình về phía đông: = Journey to the East/ Lời: Tyas Widjati; Tranh: Singgih Cahyo Jadmiko; Dịch: Thùy Dung | Văn học | 2024 |
2 | RR.0102 | Widjati, Tyas | Hành trình về phía đông: = Journey to the East/ Lời: Tyas Widjati; Tranh: Singgih Cahyo Jadmiko; Dịch: Thùy Dung | Văn học | 2024 |
3 | RR.0103 | Widjati, Tyas | Hành trình về phía đông: = Journey to the East/ Lời: Tyas Widjati; Tranh: Singgih Cahyo Jadmiko; Dịch: Thùy Dung | Văn học | 2024 |
4 | RR.0104 | Lê Thị Thiên Hương | Ngủ một mình không khó: = Sleeping alone is easy/ Lời: Lê Thị Thiên Hương; Tranh: Xíu Xíu | Văn học | 2024 |
5 | RR.0105 | Lê Thị Thiên Hương | Ngủ một mình không khó: = Sleeping alone is easy/ Lời: Lê Thị Thiên Hương; Tranh: Xíu Xíu | Văn học | 2024 |
6 | RR.0106 | Lê Thị Thiên Hương | Ngủ một mình không khó: = Sleeping alone is easy/ Lời: Lê Thị Thiên Hương; Tranh: Xíu Xíu | Văn học | 2024 |
7 | RR.0107 | Vũ Thị Bích Ngọc | Bin là anh lớn: = Bin is the eldest brother/ Lời: Vũ Thị Bích Ngọc; Tranh: Phạm Bảo Hân | Văn học | 2024 |
8 | RR.0108 | Vũ Thị Bích Ngọc | Bin là anh lớn: = Bin is the eldest brother/ Lời: Vũ Thị Bích Ngọc; Tranh: Phạm Bảo Hân | Văn học | 2024 |
9 | RR.0109 | Vũ Thị Bích Ngọc | Bin là anh lớn: = Bin is the eldest brother/ Lời: Vũ Thị Bích Ngọc; Tranh: Phạm Bảo Hân | Văn học | 2024 |
10 | RR.0110 | Vũ Thị Bích Ngọc | Bin là anh lớn: = Bin is the eldest brother/ Lời: Vũ Thị Bích Ngọc; Tranh: Phạm Bảo Hân | Văn học | 2024 |
11 | RR.0111 | Vũ Thị Bích Ngọc | Bin là anh lớn: = Bin is the eldest brother/ Lời: Vũ Thị Bích Ngọc; Tranh: Phạm Bảo Hân | Văn học | 2024 |
12 | RR.0112 | Phan Thị Khánh Quỳnh | Đi tìm ánh sáng: = Seeking the light/ Phan Thị Khánh Quỳnh, Nguyễn Thành Vinh; Họa sĩ: Nguyễn Thanh Vũ | Văn học | 2024 |
13 | RR.0113 | Phan Thị Khánh Quỳnh | Đi tìm ánh sáng: = Seeking the light/ Phan Thị Khánh Quỳnh, Nguyễn Thành Vinh; Họa sĩ: Nguyễn Thanh Vũ | Văn học | 2024 |
14 | RR.0114 | Phan Thị Khánh Quỳnh | Đi tìm ánh sáng: = Seeking the light/ Phan Thị Khánh Quỳnh, Nguyễn Thành Vinh; Họa sĩ: Nguyễn Thanh Vũ | Văn học | 2024 |
15 | RR.0115 | Phan Thị Khánh Quỳnh | Đi tìm ánh sáng: = Seeking the light/ Phan Thị Khánh Quỳnh, Nguyễn Thành Vinh; Họa sĩ: Nguyễn Thanh Vũ | Văn học | 2024 |
16 | RR.0116 | Phan Thị Khánh Quỳnh | Đi tìm ánh sáng: = Seeking the light/ Phan Thị Khánh Quỳnh, Nguyễn Thành Vinh; Họa sĩ: Nguyễn Thanh Vũ | Văn học | 2024 |
17 | RR.0117 | | Nhũng cô gái thay đổi thế giới = She creates change: 25 câu chuyện các cô gái dũng cảm và người hùng của họ/ Dịch: Khánh Quỳnh | Văn học | 2024 |
18 | RR.0118 | | Nhũng cô gái thay đổi thế giới = She creates change: 25 câu chuyện các cô gái dũng cảm và người hùng của họ/ Dịch: Khánh Quỳnh | Văn học | 2024 |
19 | RR.0119 | Que, Joanna | Đôi tay biết múa: = Dancing Hands/ Lời: Joanna Que; Tranh: Fran Alvarez | Văn học | 2024 |
20 | RR.0120 | Que, Joanna | Đôi tay biết múa: = Dancing Hands/ Lời: Joanna Que; Tranh: Fran Alvarez | Văn học | 2024 |
21 | RR.0121 | Que, Joanna | Đôi tay biết múa: = Dancing Hands/ Lời: Joanna Que; Tranh: Fran Alvarez | Văn học | 2024 |
22 | RR.0122 | Que, Joanna | Đôi tay biết múa: = Dancing Hands/ Lời: Joanna Que; Tranh: Fran Alvarez | Văn học | 2024 |
23 | RR.0123 | Que, Joanna | Đôi tay biết múa: = Dancing Hands/ Lời: Joanna Que; Tranh: Fran Alvarez | Văn học | 2024 |
24 | RR.0124 | Que, Joanna | Đôi tay biết múa: = Dancing Hands/ Lời: Joanna Que; Tranh: Fran Alvarez | Văn học | 2024 |
25 | TN.00001 | | Những người sống quanh em: Bé nhận biết nghề nghiệp phổ biến ở Việt Nam/ Viết lời: Nguyễn Thị Bích Nga, Trịnh Hà Giang, Cỏ 4 Lá ; Minh hoạ: Cỏ 4 Lá...nT.1 | Kim Đồng | 2018 |
26 | TN.00002 | | Những người sống quanh em: Bé nhận biết nghề nghiệp phổ biến ở Việt Nam/ Viết lời: Nguyễn Thị Bích Nga, Trịnh Hà Giang, Cỏ 4 Lá ; Minh hoạ: Cỏ 4 Lá...nT.1 | Kim Đồng | 2018 |
27 | TN.00003 | | Những người sống quanh em: Bé nhận biết nghề nghiệp phổ biến ở Việt Nam/ Viết lời: Nguyễn Thị Bích Nga, Trịnh Hà Giang, Cỏ 4 Lá ; Minh hoạ: Cỏ 4 Lá...nT.1 | Kim Đồng | 2018 |
28 | TN.00004 | | Những người sống quanh em: Bé nhận biết nghề nghiệp phổ biến ở Việt Nam/ Viết lời: Nguyễn Thị Bích Nga, Trịnh Hà Giang, Cỏ 4 Lá ; Minh hoạ: Cỏ 4 Lá...nT.1 | Kim Đồng | 2018 |
29 | TN.00005 | | Những người sống quanh em: Bé nhận biết nghề nghiệp phổ biến ở Việt Nam/ Viết lời: Nguyễn Thị Bích Nga, Trịnh Hà Giang, Cỏ 4 Lá ; Minh hoạ: Cỏ 4 Lá...nT.1 | Kim Đồng | 2018 |
30 | TN.00006 | | Những người sống quanh em: Bé nhận biết nghề nghiệp phổ biến ở Việt Nam/ Viết lời: Nguyễn Thị Bích Nga, Trịnh Hà Giang, Cỏ 4 Lá ; Minh hoạ: Cỏ 4 Lá...nT.1 | Kim Đồng | 2018 |
31 | TN.00007 | | Những người sống quanh em: Bé nhận biết nghề nghiệp phổ biến ở Việt Nam/ Viết lời: Nguyễn Thị Bích Nga, Trịnh Hà Giang, Cỏ 4 Lá ; Minh hoạ: Cỏ 4 Lá...nT.1 | Kim Đồng | 2018 |
32 | TN.00008 | | Những người sống quanh em: Bé nhận biết nghề nghiệp phổ biến ở Việt Nam/ Viết lời: Nguyễn Thị Bích Nga, Trịnh Hà Giang, Cỏ 4 Lá ; Minh hoạ: Cỏ 4 Lá...nT.1 | Kim Đồng | 2018 |
33 | TN.00009 | | Những người sống quanh em: Bé nhận biết nghề nghiệp phổ biến ở Việt Nam/ Viết lời: Nguyễn Thị Bích Nga, Trịnh Hà Giang, Cỏ 4 Lá ; Minh hoạ: Cỏ 4 Lá...nT.1 | Kim Đồng | 2018 |
34 | TN.00010 | | Những người sống quanh em: Bé nhận biết nghề nghiệp phổ biến ở Việt Nam/ Viết lời: Nguyễn Thị Bích Nga, Trịnh Hà Giang, Cỏ 4 Lá ; Minh hoạ: Cỏ 4 Lá...nT.1 | Kim Đồng | 2018 |
35 | TN.00011 | | Những người sống quanh em: Bé nhận biết nghề nghiệp phổ biến ở Việt Nam/ Viết lời: Nguyễn Thị Bích Nga, Trịnh Hà Giang, Cỏ 4 Lá ; Minh hoạ: Cỏ 4 Lá...nT.1 | Kim Đồng | 2018 |
36 | TN.00012 | | Những người sống quanh em: Bé nhận biết nghề nghiệp phổ biến ở Việt Nam/ Viết lời: Nguyễn Thị Bích Nga, Trịnh Hà Giang, Cỏ 4 Lá ; Minh hoạ: Cỏ 4 Lá...nT.1 | Kim Đồng | 2018 |
37 | TN.00013 | | Những người sống quanh em: Bé nhận biết nghề nghiệp phổ biến ở Việt Nam/ Viết lời: Nguyễn Thị Bích Nga, Trịnh Hà Giang, Cỏ 4 Lá ; Minh hoạ: Cỏ 4 Lá...nT.1 | Kim Đồng | 2018 |
38 | TN.00014 | | Những người sống quanh em: Bé nhận biết nghề nghiệp phổ biến ở Việt Nam/ Viết lời: Nguyễn Thị Bích Nga, Trịnh Hà Giang, Cỏ 4 Lá ; Minh hoạ: Cỏ 4 Lá...nT.1 | Kim Đồng | 2018 |
39 | TN.00015 | | Những người sống quanh em: Bé nhận biết nghề nghiệp phổ biến ở Việt Nam/ Viết lời: Nguyễn Thị Bích Nga, Trịnh Hà Giang, Cỏ 4 Lá ; Minh hoạ: Cỏ 4 Lá...nT.1 | Kim Đồng | 2018 |
40 | TN.00016 | | Muôn kiểu nhọ thế kỉ: Truyện tranh/ Scott Koblish ; Dương Trang dịch | Kim Đồng ; WingsBooks | 2018 |
41 | TN.00017 | | Muôn kiểu nhọ thế kỉ: Truyện tranh/ Scott Koblish ; Dương Trang dịch | Kim Đồng ; WingsBooks | 2018 |
42 | TN.00018 | | Muôn kiểu nhọ thế kỉ: Truyện tranh/ Scott Koblish ; Dương Trang dịch | Kim Đồng ; WingsBooks | 2018 |
43 | TN.00019 | | Muôn kiểu nhọ thế kỉ: Truyện tranh/ Scott Koblish ; Dương Trang dịch | Kim Đồng ; WingsBooks | 2018 |
44 | TN.00020 | | Muôn kiểu nhọ thế kỉ: Truyện tranh/ Scott Koblish ; Dương Trang dịch | Kim Đồng ; WingsBooks | 2018 |
45 | TN.00021 | | Muôn kiểu nhọ thế kỉ: Truyện tranh/ Scott Koblish ; Dương Trang dịch | Kim Đồng ; WingsBooks | 2018 |
46 | TN.00022 | | Muôn kiểu nhọ thế kỉ: Truyện tranh/ Scott Koblish ; Dương Trang dịch | Kim Đồng ; WingsBooks | 2018 |
47 | TN.00023 | | Muôn kiểu nhọ thế kỉ: Truyện tranh/ Scott Koblish ; Dương Trang dịch | Kim Đồng ; WingsBooks | 2018 |
48 | TN.00024 | | Muôn kiểu nhọ thế kỉ: Truyện tranh/ Scott Koblish ; Dương Trang dịch | Kim Đồng ; WingsBooks | 2018 |
49 | TN.00025 | | Muôn kiểu nhọ thế kỉ: Truyện tranh/ Scott Koblish ; Dương Trang dịch | Kim Đồng ; WingsBooks | 2018 |
50 | TN.00026 | | Muôn kiểu nhọ thế kỉ: Truyện tranh/ Scott Koblish ; Dương Trang dịch | Kim Đồng ; WingsBooks | 2018 |
51 | TN.00027 | | Muôn kiểu nhọ thế kỉ: Truyện tranh/ Scott Koblish ; Dương Trang dịch | Kim Đồng ; WingsBooks | 2018 |
52 | TN.00028 | | Tìm hiểu về các quốc gia: Dành cho lứa tuổi 6+/ Tịnh Đế dịch. Q.2 | Kim Đồng | 2021 |
53 | TN.00029 | | Nhật kí kiến: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi nhi đồng/ Lời: Cao Hồng Ba ; Tranh: Thái Dật Quân ; Nguyễn Hoà dịch | Kim Đồng | 2021 |
54 | TN.00030 | Yunan | Những câu chuyện truyền cảm hứng - Mẹ không phải người giúp việc: Dành cho lứa tuổi thiếu nhi/ Yunan b.s. ; Hoà Vân dịch | Kim Đồng | 2023 |
55 | TN.00031 | | Tớ yêu đồ chơi mới của tớ!: = I love my new toy! : Truyện tranh : Picture book song ngữ : Dành cho trẻ từ 0 - 6 tuổi/ Mo Willems ; Mầm Nhỏ dịch | Phụ nữ ; Công ty Xuất bản và Giáo dục Quảng Văn | 2018 |
56 | TN.00032 | | Tớ yêu đồ chơi mới của tớ!: = I love my new toy! : Truyện tranh : Picture book song ngữ : Dành cho trẻ từ 0 - 6 tuổi/ Mo Willems ; Mầm Nhỏ dịch | Phụ nữ ; Công ty Xuất bản và Giáo dục Quảng Văn | 2018 |
57 | TN.00033 | | Tớ sẽ làm bạn tớ ngạc nhiên!: = I will surprise my friend! : Truyện tranh : Picture book song ngữ : Dành cho trẻ từ 0 - 6 tuổi/ Mo Willems ; Mầm Nhỏ dịch | Phụ nữ ; Công ty Xuất bản và Giáo dục Quảng Văn | 2018 |
58 | TN.00034 | | Tớ sẽ làm bạn tớ ngạc nhiên!: = I will surprise my friend! : Truyện tranh : Picture book song ngữ : Dành cho trẻ từ 0 - 6 tuổi/ Mo Willems ; Mầm Nhỏ dịch | Phụ nữ ; Công ty Xuất bản và Giáo dục Quảng Văn | 2018 |
59 | TN.00035 | | Tớ sẽ làm bạn tớ ngạc nhiên!: = I will surprise my friend! : Truyện tranh : Picture book song ngữ : Dành cho trẻ từ 0 - 6 tuổi/ Mo Willems ; Mầm Nhỏ dịch | Phụ nữ ; Công ty Xuất bản và Giáo dục Quảng Văn | 2018 |
60 | TN.00036 | | Cậu đã sẵn sàng ra ngoài chơi chưa?: = Are you ready to play outside? : Truyện tranh : Picture book song ngữ : Dành cho trẻ từ 0 - 6 tuổi/ Mo Willems ; Mầm Nhỏ dịch | Phụ nữ ; Công ty Xuất bản và Giáo dục Quảng Văn | 2018 |
61 | TN.00037 | | Cậu đã sẵn sàng ra ngoài chơi chưa?: = Are you ready to play outside? : Truyện tranh : Picture book song ngữ : Dành cho trẻ từ 0 - 6 tuổi/ Mo Willems ; Mầm Nhỏ dịch | Phụ nữ ; Công ty Xuất bản và Giáo dục Quảng Văn | 2018 |
62 | TN.00038 | | Cậu đã sẵn sàng ra ngoài chơi chưa?: = Are you ready to play outside? : Truyện tranh : Picture book song ngữ : Dành cho trẻ từ 0 - 6 tuổi/ Mo Willems ; Mầm Nhỏ dịch | Phụ nữ ; Công ty Xuất bản và Giáo dục Quảng Văn | 2018 |
63 | TN.00039 | | Tớ có thể chơi cùng không?: = I can play too? : Truyện tranh : Picture book song ngữ : Dành cho trẻ từ 0 - 6 tuổi/ Mo Willems ; Mầm Nhỏ dịch | Phụ nữ ; Công ty Xuất bản và Giáo dục Quảng Văn | 2018 |
64 | TN.00040 | | Tớ có thể chơi cùng không?: = I can play too? : Truyện tranh : Picture book song ngữ : Dành cho trẻ từ 0 - 6 tuổi/ Mo Willems ; Mầm Nhỏ dịch | Phụ nữ ; Công ty Xuất bản và Giáo dục Quảng Văn | 2018 |
65 | TN.00041 | | Tớ có thể chơi cùng không?: = I can play too? : Truyện tranh : Picture book song ngữ : Dành cho trẻ từ 0 - 6 tuổi/ Mo Willems ; Mầm Nhỏ dịch | Phụ nữ ; Công ty Xuất bản và Giáo dục Quảng Văn | 2018 |
66 | TN.00042 | | Hoàng tử bé: Những cuộc phiêu lưu mới của hoàng tử bé dựa theo tác phẩm của Antoine de Saint-Exupéry/ Guillaume Dorison ; Tranh: Diane Fayolle ; Trần Hoài Anh dịchnT.1pHành tinh gió | Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông 1980 Books | 2016 |
67 | TN.00043 | | Hoàng tử bé: Những cuộc phiêu lưu mới của hoàng tử bé dựa theo tác phẩm của Antoine de Saint-Exupéry/ Guillaume Dorison ; Đồ hoạ: Diane Fayolle ; Trần Hoài Anh dịchnT.2pHành tinh chim lửa | Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông 1980 Books | 2016 |
68 | TN.00044 | | Hoàng tử bé: Những cuộc phiêu lưu mới của hoàng tử bé dựa theo tác phẩm của Antoine de Saint-Exupéry/ Guillaume Dorison ; Đồ hoạ: Zedarkcrystal ; Trần Hoài Anh dịchnT.4pHành tinh cẩm thạch | Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông 1980 Books | 2016 |
69 | TN.00045 | | Hoàng tử bé: Những cuộc phiêu lưu mới của hoàng tử bé dựa theo tác phẩm của Antoine de Saint-Exupéry/ Guillaume Dorison ; Đồ hoạ: Diane Fayolle ; Trần Hoài Anh dịchnT.5pHành tinh của nhà thiên văn học | Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông 1980 Books | 2017 |
70 | TN.00046 | | Hoàng tử bé: Những cuộc phiêu lưu mới của hoàng tử bé dựa theo tác phẩm của Antoine de Saint-Exupéry/ Clotilde Bruneau ; Đồ hoạ: Diane Fayolle ; Trần Hoài Anh dịchnT.7pHành tinh người Amicope | Thế giới ; Công ty Văn hoá và Truyền thông 1980 Books | 2017 |
71 | TN.00047 | | Phong trào đấu tranh giành độc lập dân tộc: Truyện tranh/ Zhang Wu Shun ch.b. ; Thanh Uyên dịch | Kim Đồng | 2018 |
72 | TN.00048 | | Bí ẩn mãi mãi là bí ẩnnT.3 | Nxb. Trẻ | 2019 |